Tên CCQ | Tổ chức phát hành | Giá gần nhất | Lợi nhuận 6 tháng gần nhất | LN bình quân hàng năm (Theo 3 năm) |
---|---|---|---|---|
![]() BVFED Quỹ cổ phiếu | BAOVIETFUND | 31,877.00 | 36.48% | 16.34% |
![]() VFMVF1 Quỹ cổ phiếu | DCVFM | 109,388.20 | 33.68% | 19.83% |
![]() MAGEF Quỹ cổ phiếu | MIRAE ASSET | 21,713.68 | 26.33% | 14.36% |
![]() VFMVF4 Quỹ cổ phiếu | DCVFM | 34,247.94 | 24.54% | 13.98% |
![]() BMFF Quỹ cổ phiếu | MBCAPITAL | 16,402.00 | 23.64% | - |
![]() TCGF Quỹ cổ phiếu | TCAM | 12,907.80 | 23.57% | - |
![]() MBVF Quỹ cổ phiếu | MBCAPITAL | 27,959.00 | 21.37% | 16.35% |
![]() VCBFBCF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 43,396.17 | 19.87% | 14.66% |
![]() VEOF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 37,563.53 | 19.42% | 13.59% |
![]() EVESG Quỹ cổ phiếu | EASTSPRING VIET NAM | 12,467.00 | 19.39% | - |
![]() UVEEF Quỹ cổ phiếu | UOBAM VIETNAM | 17,717.90 | 19.25% | - |
![]() MAFEQI Quỹ cổ phiếu | MANULIFE INVESTMENTS | 21,586.00 | 18.25% | 10.76% |
![]() VCAMBF Quỹ cân bằng | VCAM | 22,324.47 | 16.95% | 13.37% |
![]() PHVSF Quỹ cổ phiếu | PHFM | 14,375.24 | 16.93% | - |
![]() VESAF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 36,828.09 | 16.32% | 13.65% |
![]() VNDAF Quỹ cổ phiếu | IPAAM | 18,799.92 | 15.51% | 8.75% |
![]() VMPF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 17,752.08 | 15.48% | - |
![]() DCAF Quỹ cổ phiếu | DFVN | 18,363.35 | 13.54% | 8.41% |
![]() VLGF Quỹ cổ phiếu | SSIAM | 13,885.07 | 13.21% | 12.72% |
![]() SSISCA Quỹ cổ phiếu | SSIAM | 47,111.53 | 13.18% | 16.23% |
![]() VCBFTBF Quỹ cân bằng | VIETCOMBANK FUND | 37,934.55 | 13.06% | 12.55% |
![]() VCAMDF Quỹ cổ phiếu | VCAM | 11,061.68 | 12.87% | - |
![]() ENF Quỹ cân bằng | EASTSPRING VIET NAM | 42,793.00 | 12.86% | 12.27% |
![]() VCBFAIF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 11,407.21 | 12.44% | - |
![]() TVPF Quỹ cổ phiếu | NTP AM | 11,800.51 | 12.34% | 5.21% |
![]() TBLF Quỹ cổ phiếu | SGIC | 10,572.57 | 11.95% | 5.72% |
![]() MAFBAL Quỹ cân bằng | MANULIFE INVESTMENTS | 18,237.00 | 11.41% | 9.02% |
![]() MDI Quỹ cân bằng | MANULIFE INVESTMENTS | 12,409.00 | 11.2% | - |
![]() VIBF Quỹ cân bằng | VINACAPITAL | 20,015.28 | 10.34% | 9.12% |
![]() LHCDF Quỹ cổ phiếu | LIGHTHOUSE CAPITAL | 12,507.57 | 9.48% | - |
![]() BVPF Quỹ cổ phiếu | BAOVIETFUND | 23,436.00 | 8.21% | 12.59% |
![]() VCBFMGF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 14,978.13 | 8.2% | 13.02% |
![]() UVDIF Quỹ cân bằng | UOBAM VIETNAM | 10,850.40 | 7.1% | - |
![]() VDEF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 11,716.21 | 7.06% | - |
![]() VCAMFI Quỹ trái phiếu | VCAM | 12,012.92 | 3.95% | - |
![]() PVBF Quỹ trái phiếu | PVCB CAPITAL | 15,046.99 | 3.74% | 7.79% |
![]() MAFF Quỹ trái phiếu | MIRAE ASSET | 13,031.74 | 3.72% | 7.71% |
![]() MBBOND Quỹ trái phiếu | MBCAPITAL | 15,938.00 | 3.6% | 7.01% |
![]() MBAM Quỹ trái phiếu | MBCAPITAL | 10,857.00 | 3.42% | - |
![]() VFMVFB Quỹ trái phiếu | DCVFM | 28,324.02 | 3.38% | 6.56% |
![]() VNDBF Quỹ trái phiếu | IPAAM | 15,162.31 | 3.34% | 7.57% |
![]() VFF Quỹ trái phiếu | VINACAPITAL | 24,848.17 | 3.22% | 7.31% |
![]() VCBFFIF Quỹ trái phiếu | VIETCOMBANK FUND | 15,047.44 | 3.2% | 7.8% |
![]() HDBOND Quỹ trái phiếu | HDCAPITAL | 11,968.56 | 3.19% | - |
![]() BVBF Quỹ trái phiếu | BAOVIETFUND | 21,362.00 | 3.16% | 6.69% |
![]() ABBF Quỹ trái phiếu | ABF | 13,632.94 | 2.98% | 6.66% |
![]() LHBF Quỹ trái phiếu | LIGHTHOUSE CAPITAL | 14,498.30 | 2.83% | - |
![]() VNDCF Quỹ trái phiếu | IPAAM | 11,157.11 | 2.76% | - |
![]() VFMVFC Quỹ trái phiếu | DCVFM | 11,635.89 | 2.65% | 4.93% |
![]() SSIBF Quỹ trái phiếu | SSIAM | 16,228.46 | 2.59% | 6.31% |
![]() DFIX Quỹ trái phiếu | DFVN | 11,712.41 | 2.57% | 4.62% |
![]() ASBF Quỹ trái phiếu | AMBER CAPITAL | 12,402.55 | 2.38% | 5.93% |
![]() VLBF Quỹ trái phiếu | VINACAPITAL | 12,099.95 | 2.34% | 4.81% |
![]() GFMVIF Quỹ cổ phiếu | GFM | 10,106.84 | -4.85% | - |
![]() PBIF Quỹ cân bằng | PVCB CAPITAL | 9,590.19 | -9.59% | - |
![]() SSIEF Quỹ cân bằng | SSIAM | 10,000.00 | - | - |
![]() KDEF Quỹ cổ phiếu | KIM | 13,254.35 | - | - |
![]() RVPF24 Quỹ cổ phiếu | VDAM | 12,092.28 | - | - |