Tên CCQ | Tổ chức phát hành | Giá gần nhất | Lợi nhuận 6 tháng gần nhất | LN bình quân hàng năm (Theo 3 năm) |
---|---|---|---|---|
![]() LHBF Quỹ trái phiếu | LIGHTHOUSE CAPITAL | 14,020.19 | 3.97% | - |
![]() MBBOND Quỹ trái phiếu | MBCAPITAL | 15,597.00 | 3.72% | 6.88% |
![]() VNDBF Quỹ trái phiếu | IPAAM | 14,871.53 | 3.55% | 7.62% |
![]() VFF Quỹ trái phiếu | VINACAPITAL | 24,362.05 | 3.53% | 7.35% |
![]() VCBFFIF Quỹ trái phiếu | VIETCOMBANK FUND | 14,774.05 | 3.5% | 8.23% |
![]() MAFF Quỹ trái phiếu | MIRAE ASSET | 12,741.35 | 3.46% | 7.45% |
![]() VFMVFB Quỹ trái phiếu | DCVFM | 27,716.92 | 3.41% | 6.65% |
![]() PVBF Quỹ trái phiếu | PVCB CAPITAL | 14,680.21 | 3.22% | 7.55% |
![]() VCAMFI Quỹ trái phiếu | VCAM | 11,760.55 | 3.19% | - |
![]() MBVF Quỹ cổ phiếu | MBCAPITAL | 22,229.00 | 3.14% | 6.9% |
![]() ABBF Quỹ trái phiếu | ABF | 13,382.34 | 2.96% | 6.77% |
![]() VFMVFC Quỹ trái phiếu | DCVFM | 11,449.74 | 2.73% | 5.07% |
![]() SSIBF Quỹ trái phiếu | SSIAM | 15,972.72 | 2.73% | 6.49% |
![]() ASBF Quỹ trái phiếu | AMBER CAPITAL | 12,223.86 | 2.61% | 5.91% |
![]() VNDCF Quỹ trái phiếu | IPAAM | 10,976.99 | 2.57% | - |
![]() VLBF Quỹ trái phiếu | VINACAPITAL | 11,931.15 | 2.45% | 4.91% |
![]() DFIX Quỹ trái phiếu | DFVN | 11,513.00 | 1.74% | 4.2% |
![]() VIBF Quỹ cân bằng | VINACAPITAL | 17,604.44 | 1.32% | 4.49% |
![]() HDBOND Quỹ trái phiếu | HDCAPITAL | 11,402.38 | 0.89% | - |
![]() BVFED Quỹ cổ phiếu | BAOVIETFUND | 22,767.00 | 0.88% | 1.68% |
![]() TCGF Quỹ cổ phiếu | TCAM | 9,894.82 | -0.15% | - |
![]() VCBFTBF Quỹ cân bằng | VIETCOMBANK FUND | 32,044.79 | -0.45% | 6.14% |
![]() BVBF Quỹ trái phiếu | BAOVIETFUND | 20,853.00 | -0.58% | 6.33% |
![]() UVDIF Quỹ cân bằng | UOBAM VIETNAM | 9,856.08 | -0.64% | - |
![]() VCAMBF Quỹ cân bằng | VCAM | 18,145.46 | -1.12% | 4.58% |
![]() VFMVF1 Quỹ cổ phiếu | DCVFM | 77,709.57 | -1.35% | 4.4% |
![]() LHCDF Quỹ cổ phiếu | LIGHTHOUSE CAPITAL | 10,313.36 | -1.97% | - |
![]() VCBFBCF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 33,640.85 | -2.33% | 4.49% |
![]() VCAMDF Quỹ cổ phiếu | VCAM | 9,232.71 | -2.53% | - |
![]() MAFBAL Quỹ cân bằng | MANULIFE INVESTMENTS | 15,632.00 | -2.87% | 2.68% |
![]() VFMVF4 Quỹ cổ phiếu | DCVFM | 26,728.07 | -3% | 1.41% |
![]() VCBFMGF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 12,245.58 | -3.03% | 6.7% |
![]() TBLF Quỹ cổ phiếu | SGIC | 8,939.03 | -3.66% | -4.19% |
![]() GFMVIF Quỹ cổ phiếu | GFM | 9,685.26 | -3.72% | - |
![]() ENF Quỹ cân bằng | EASTSPRING VIET NAM | 34,571.00 | -4.39% | 2.98% |
![]() BVPF Quỹ cổ phiếu | BAOVIETFUND | 19,603.00 | -4.66% | 4.94% |
![]() MDI Quỹ cân bằng | MANULIFE INVESTMENTS | 10,414.00 | -4.72% | - |
![]() SSISCA Quỹ cổ phiếu | SSIAM | 37,142.64 | -4.8% | 6.04% |
![]() UVEEF Quỹ cổ phiếu | UOBAM VIETNAM | 13,430.95 | -5.45% | - |
![]() MAGEF Quỹ cổ phiếu | MIRAE ASSET | 15,620.70 | -5.93% | 0.5% |
![]() VMPF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 13,728.63 | -6.34% | - |
![]() PHVSF Quỹ cổ phiếu | PHFM | 11,089.05 | -6.47% | - |
![]() VESAF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 28,090.05 | -7.32% | 1.97% |
![]() VLGF Quỹ cổ phiếu | SSIAM | 11,061.99 | -7.42% | 3.81% |
![]() VDEF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 9,134.42 | -7.43% | - |
![]() VEOF Quỹ cổ phiếu | VINACAPITAL | 27,486.11 | -8.04% | 0.86% |
![]() VNDAF Quỹ cổ phiếu | IPAAM | 14,584.53 | -8.26% | -2.15% |
![]() DCAF Quỹ cổ phiếu | DFVN | 14,437.55 | -8.9% | -0.44% |
![]() MAFEQI Quỹ cổ phiếu | MANULIFE INVESTMENTS | 16,298.00 | -9.17% | -1.29% |
![]() TVPF Quỹ cổ phiếu | NTP AM | 9,026.37 | -9.7% | - |
![]() PBIF Quỹ cân bằng | PVCB CAPITAL | 9,559.11 | -10% | - |
![]() KDEF Quỹ cổ phiếu | KIM | 9,991.78 | - | - |
![]() RVPF24 Quỹ cổ phiếu | VDAM | 9,599.47 | - | - |
![]() VCBFAIF Quỹ cổ phiếu | VIETCOMBANK FUND | 9,150.18 | - | - |